TÍNH NĂNG

Quản lý công việc

Tổ chức trực quan, cộng tác liền mạch

Xây dựng ứng dụng

Vận hành quy trình nghiệp vụ trôi chảy

Quản lý quy trình

Liên kết chuỗi giá trị liên phòng ban

KHÁM PHÁ SẢN PHẨM
Kham pha san pham 1

Đăng ký sử dụng miễn phí và trải nghiệm các bài học được thiết kế dành riêng cho bạn, bất kỳ lúc nào!

THEO PHÒNG BAN

Marketing

Tối ưu hiệu suất marketing, thúc đẩy chuyển đổi

Kinh doanh

Tinh gọn hoạt động bán hàng, tăng doanh thu 

Nhân sự

Xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu suất cao

Vận hành

Vận hành trôi chảy trên toàn doanh nghiệp

Thu mua

Ra quyết định thu mua dựa trên dữ liệu

THEO NGÀNH NGHỀ

Bán lẻ

Vận hành đa kênh, tăng cơ hội bán hàng

Xây dựng

Kiểm soát tiến độ dự án, tối ưu hóa biên lợi nhuận

TÀI NGUYÊN

Video hướng dẫn

Khám phá chuỗi video hướng dẫn đơn giản

Trung tâm hỗ trợ

Tìm kiếm hướng dẫn sử dụng sản phẩm

Cộng đồng

Hỏi đáp, kết nối với cộng đồng người dùng

Blog

Tối ưu vận hành doanh nghiệp số

Tin tức

Góc nhìn báo chí và hoạt động nổi bật

Cách quản lý sản xuất tối ưu cho doanh nghiệp

Tối ưu quản lý sản xuất giúp kiểm soát chi phí, nâng cao năng suất và chất lượng, ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu thời gian thực.

Cách quản lý sản xuất tối ưu cho doanh nghiệp

Quản lý sản xuất là năng lực vận hành cốt lõi quyết định hiệu quả và sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Một hệ thống quản lý sản xuất hiện đại giám sát tiến độ hay chất lượng và giúp doanh nghiệp nhìn thấy toàn cảnh vận hành.

Để đạt hiệu quả, nhà lãnh đạo cần xây dựng quy trình chuẩn hóa, đo lường bằng dữ liệu thời gian thực và kết nối toàn bộ bộ phận trong chuỗi sản xuất. Khi quyết định được dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính, doanh nghiệp có thể dự báo chính xác, điều phối linh hoạt và cải tiến liên tục.
Trong kỷ nguyên số, năng lực quản lý sản xuất không chỉ là tối ưu vận hành, mà là chìa khóa để doanh nghiệp chuyển từ phản ứng sang chủ động, sẵn sàng tăng trưởng bền vững trong mọi biến động.

Quản lý sản xuất là gì?

Quản lý sản xuất là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát toàn bộ hoạt động sản xuất trong doanh nghiệp. Từ nguyên vật liệu, máy móc, nhân lực đến quy trình vận hành, mọi yếu tố đều được giám sát nhằm đảm bảo sản phẩm đúng chất lượng, đúng tiến độ và chi phí tối ưu.

Trong môi trường sản xuất hiện đại, quản lý sản xuất là quá trình tối ưu hóa nguồn lực, dữ liệu và quy trình, hướng đến năng suất, chất lượng và khả năng thích ứng cao hơn. Đây là nền tảng giúp doanh nghiệp liên kết kế hoạch chiến lược với vận hành thực tế trên sàn sản xuất. Đồng thời tạo điều kiện triển khai hiệu quả các phần mềm quản lý sản xuất hiệu quả để duy trì năng lực cạnh tranh bền vững.

Mục tiêu và nguyên tắc trong quản lý sản xuất hiện đại

Xác định mục tiêu trước tiên là bước then chốt, vì mọi quy trình, giám sát và cải tiến sản xuất đều hướng đến việc đạt được kết quả cụ thể: chất lượng, năng suất và hiệu quả chi phí.

  • Đảm bảo chất lượng: Mọi sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giảm tỷ lệ lỗi và sự cố vận hành.
  • Tối ưu chi phí & năng suất: Sử dụng hiệu quả máy móc, nhân lực và vật tư, loại bỏ lãng phí.
  • Phản ứng nhanh với thị trường: Điều chỉnh kế hoạch và phân bổ nguồn lực ngay khi nhu cầu thay đổi hoặc sự cố phát sinh.

Dựa trên mục tiêu đã xác định, các nguyên tắc sau định hướng mọi quyết định và hoạt động quản lý sản xuất:

  • Tập trung vào dữ liệu thực tế: Ra quyết định dựa trên thông tin đáng tin cậy, không dựa trên giả định.
  • Định hướng cải tiến liên tục: Liên tục đánh giá, đo lường và tối ưu quy trình sản xuất.
  • Đồng bộ hóa các bộ phận: Kết nối kế hoạch, sản xuất, QC, kho và bảo trì để dòng chảy liền mạch.
  • Linh hoạt và thích ứng: Sẵn sàng thay đổi lịch, nguồn lực hoặc quy trình khi biến động thị trường xảy ra.
  • Tận dụng công nghệ: Ứng dụng MES, ERP, DOP, IoT để giám sát, điều phối và tối ưu vận hành.
  • Tập trung vào giá trị thực tế: Mỗi cải tiến và quy trình phải trực tiếp nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và cải thiện chất lượng.

Cách tối ưu quy trình quản lý sản xuất

Tối ưu quy trình quản lý sản xuất là bước thực thi dựa trên mục tiêu và nguyên tắc đã xác định. Khi các công đoạn từ lập kế hoạch, chuẩn bị vật tư đến giám sát và cải tiến được kết nối chặt chẽ, doanh nghiệp có thể kiểm soát toàn bộ hoạt động theo thời gian thực, đảm bảo chất lượng, năng suất và khả năng phản ứng nhanh với thị trường. 

Tuy nhiên, theo báo cáo của Manufacturing Leadership Council, 70% doanh nghiệp sản xuất vẫn nhập dữ liệu thủ công, và 68% vẫn phụ thuộc vào bảng tính để phân tích thông tin. Điều này cho thấy rằng, nhiều nhà máy vẫn chưa tối ưu được quy trình quản lý sản xuất do thiếu sự liên kết và tự động hóa dữ liệu giữa các khâu.

Để khắc phục khoảng trống đó và đạt được hiệu quả thực sự, doanh nghiệp cần tái cấu trúc và tối ưu quy trình sản xuất như sau:

Phân tích và chuẩn hóa quy trình hiện tại

  • Rà soát SOP: Kiểm tra toàn bộ bước vận hành trong mỗi bộ phận. Loại bỏ bước thừa và bổ sung các giai đoạn thiếu để quy trình đầy đủ.
  • Đánh giá KPI: Kiểm tra các chỉ số hiệu suất cơ bản và nâng cao. Xác định điểm nghẽn, lỗi thường xuyên để cải thiện hiệu quả.
  • Chuẩn hóa quy trình: Xây dựng SOP đồng bộ cho toàn bộ dây chuyền. Hướng dẫn chi tiết, dễ áp dụng và kiểm tra thực hiện.
  • Thiết lập cơ chế kiểm soát: Tạo checklist và quy tắc thực thi rõ ràng. Đảm bảo mọi nhân viên thực hiện đúng và duy trì nhất quán.

Lập kế hoạch và điều phối hiệu quả

  • Đồng bộ dữ liệu: Sử dụng MES hoặc ERP để kết nối dữ liệu lập kế hoạch, sản xuất, kho và QC, đảm bảo mọi thông tin đều được cập nhật theo thời gian thực.
  • Lập lịch sản xuất: Thiết lập kế hoạch sản xuất cụ thể cho từng ca, từng dây chuyền, đảm bảo cân đối nguồn lực máy móc và nhân sự.
  • Theo dõi tiến độ: Thiết lập cơ chế giám sát tiến độ, phát hiện sớm các chậm trễ và bất thường, từ đó điều chỉnh kịp thời.

Quản lý tồn kho và nguyên vật liệu

  • Dự báo nhu cầu: Xác định chính xác nguyên liệu cần thiết dựa trên kế hoạch sản xuất. Cập nhật định kỳ để phản ánh thay đổi sản lượng hoặc đơn hàng.
  • Áp dụng MRP: Lập kế hoạch nhập nguyên liệu theo lịch trình sản xuất. Tránh dư thừa tồn kho và giảm nguy cơ thiếu vật tư.
  • Kiểm soát tồn kho: Theo dõi số liệu tồn kho liên tục theo thời gian thực. Đánh giá định kỳ để tối ưu vốn lưu động và cân đối nguồn lực.

Giám sát tiến độ, chất lượng và KPI

  • Dashboard trực quan: Hiển thị các chỉ số OEE, năng suất, tỷ lệ lỗi, tiến độ thực hiện theo dây chuyền và từng ca sản xuất.
  • Báo cáo real-time: Hệ thống tự động thu thập và gửi báo cáo tiến độ, chất lượng và KPI đến các bộ phận liên quan.
  • Ra quyết định nhanh: Dựa trên dữ liệu real-time, điều chỉnh nguồn lực, lịch sản xuất và hoạt động vận hành kịp thời.

Cải tiến liên tục

  • Lean & Kaizen: Loại bỏ lãng phí và tối ưu dòng chảy sản xuất. Áp dụng cải tiến liên tục để nâng cao hiệu suất tổng thể.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng dữ liệu sản xuất để xác định nguyên nhân gốc rễ các vấn đề. Cải thiện hiệu quả vận hành dựa trên số liệu thực tế.
  • Cập nhật SOP và KPI: Điều chỉnh quy trình và chỉ số KPI liên tục theo thực tế vận hành. Đảm bảo các SOP luôn phù hợp và khả thi.
  • Đánh giá định kỳ: Kiểm tra kết quả cải tiến định kỳ để đánh giá hiệu quả. Duy trì tiến độ và chuẩn hóa các cải tiến đã triển khai.

Vai trò của quản lý sản xuất trong doanh nghiệp

Hệ thống quản lý sản xuất là trung tâm điều phối và giám sát toàn bộ hoạt động sản xuất, giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực, nâng cao năng suất, kiểm soát chất lượng và giảm chi phí. Khi triển khai hiệu quả, hệ thống đảm bảo tiến độ và chất lượng sản phẩm, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh và cải tiến liên tục.

Liên kết chiến lược – kế hoạch – vận hành

Quản lý sản xuất đóng vai trò cầu nối giữa lãnh đạo và sàn sản xuất. Từ các mục tiêu chiến lược như năng suất, chi phí, chất lượng hay thị phần, bộ phận này chuyển hóa thành kế hoạch sản xuất cụ thể, chỉ tiêu thực thi rõ ràng và quy trình đo lường minh bạch. Nhờ đó, doanh nghiệp duy trì được sự thống nhất giữa tầm nhìn dài hạn và hành động hàng ngày.

Tối ưu nguồn lực

Nguồn lực trong sản xuất bao gồm nhân công, máy móc và nguyên vật liệu  luôn giới hạn. Quản lý sản xuất phân bổ hợp lý và đồng bộ giữa các công đoạn, đảm bảo mỗi nguồn lực được khai thác tối đa mà không gây lãng phí.

Ví dụ: Việc điều phối kế hoạch ca làm dựa trên công suất máy móc và tồn kho thực tế giúp tránh tình trạng “người chờ máy” hoặc “máy chờ vật tư”.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm

Thông qua các quy trình kiểm soát, báo cáo và cảnh báo sớm, bộ phận này giúp doanh nghiệp phát hiện sai lệch kịp thời, giảm tỷ lệ lỗi và chi phí tái chế.  Khi quy trình được chuẩn hóa và dữ liệu được giám sát theo thời gian thực, chất lượng sản phẩm không còn phụ thuộc vào con người, mà được duy trì nhờ hệ thống

Cải thiện năng suất và hiệu quả chi phí

Một quy trình được quản lý tốt giúp rút ngắn chu kỳ sản xuất, tăng hiệu quả sử dụng máy móc và giảm chi phí vận hành. Dữ liệu thực tế cho phép nhà quản lý nhận diện điểm nghẽn rõ ràng từ thời gian chờ, lỗi vận hành đến hao hụt vật tư và ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

Đáp ứng nhu cầu khách hàng 

Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh, quản lý sản xuất đóng vai trò đảm bảo đơn hàng được thực hiện đúng tiến độ, đúng chất lượng và số lượng, đồng thời linh hoạt điều chỉnh kế hoạch khi có thay đổi từ khách hàng. Khả năng phản ứng nhanh với biến động chính là yếu tố tạo niềm tin và lợi thế cạnh tranh bền vững.

Tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp

Quản lý sản xuất giúp doanh nghiệp sản xuất sản phẩm chất lượng cao với chi phí hợp lý, tối ưu hóa năng suất đồng thời kiểm soát chi phí. Hệ thống quản lý vận hành hiệu quả đảm bảo chất lượng đồng nhất, từ đó củng cố lợi thế trên thị trường và tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.

Hỗ trợ cải tiến liên tục

Mỗi dữ liệu vận hành được ghi nhận, mỗi điểm nghẽn được phát hiện đều là cơ hội để cải tiến. Bộ phận quản lý sản xuất đóng vai trò thu thập, phân tích và phản hồi thông tin cho toàn hệ thống, tạo động lực cho văn hóa Lean, Kaizen và các chương trình nâng cao hiệu suất.

Chức năng chính của hệ thống quản lý sản xuất

Một hệ thống quản lý sản xuất hiện đại hỗ trợ doanh nghiệp vận hành trơn tru. Đồng thời giúp tích hợp dữ liệu, tự động hóa quy trình và cung cấp thông tin thời gian thực cho nhà quản lý.

Các cấu phần chính thường bao gồm:

Cấu phần Chức năng chính Vai trò trong quản lý sản xuất
Lập kế hoạch (Planning) Xác định sản lượng, lịch trình và phân bổ nguồn lực tổng thể. Đồng bộ các bộ phận, giảm xung đột tài nguyên,đảm bảo kế hoạch sản xuất khả thi.
Điều phối & giám sát (Scheduling & Monitoring) Theo dõi tiến độ vận hành và trạng thái máy móc, dây chuyền. Cảnh báo sớm bất thường, hỗ trợ quản lý điều phối linh hoạt, đảm bảo dòng chảy ổn định.
Quản lý vật tư & tồn kho (Inventory) Giám sát nguyên liệu và sản phẩm tồn kho, cung cấp số liệu chính xác cho quyết định. Tối ưu nguồn lực, giảm rủi ro thiếu hụt hoặc dư thừa nguyên liệu.
Kiểm soát chất lượng (Quality) Theo dõi trạng thái chất lượng theo lô, dây chuyền hoặc ca sản xuất. Cung cấp cảnh báo khi sản phẩm không đạt chuẩn, hỗ trợ ra quyết định quản lý chất lượng.
Báo cáo & cải tiến (Reporting & Improvement) Thu thập dữ liệu tổng hợp, phân tích xu hướng và hiệu suất vận hành. Cung cấp cơ sở cho cải tiến chiến lược và đánh giá hiệu quả mà không lặp chi tiết Lean/Kaizen.

Phương pháp quản lý sản xuất hiệu quả trong doanh nghiệp hiện đại

Phương pháp Lean – Loại bỏ lãng phí, tối ưu dòng chảy

Lean tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị như thời gian chờ, di chuyển dư thừa hay tồn kho không cần thiết. Bằng cách tối ưu dòng chảy công việc, Lean giúp doanh nghiệp rút ngắn chu kỳ sản xuất, tăng năng suất và giảm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo chất lượng ổn định.

Phương pháp Kaizen – Cải tiến liên tục từ nội bộ

Kaizen khuyến khích mọi nhân sự trong nhà máy đóng góp sáng kiến để cải tiến quy trình, giảm lỗi và nâng cao hiệu suất. Đây không chỉ là phương pháp quản lý, mà còn là văn hóa làm việc hướng đến học hỏi và hoàn thiện liên tục, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với thay đổi và duy trì hiệu quả lâu dài.

Phương pháp Just-In-Time (JIT) – Sản xuất đúng lúc, giảm tồn kho

JIT hướng đến mục tiêu sản xuất và cung ứng đúng nhu cầu, đúng thời điểm, tránh dư thừa nguyên vật liệu và hàng tồn kho. Phương pháp này giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho, giải phóng vốn lưu động, đồng thời nâng cao tính linh hoạt khi thị trường thay đổi.

Phương pháp Six Sigma – Kiểm soát chất lượng bằng dữ liệu

Six Sigma tập trung vào việc giảm thiểu sai lỗi và biến động trong sản xuất thông qua đo lường và phân tích dữ liệu. Khi áp dụng đúng, doanh nghiệp có thể đưa sản phẩm đạt chuẩn chất lượng cao, đồng thời chuẩn hóa quy trình và tăng tính ổn định cho toàn bộ hệ thống vận hành.

Phương pháp Kanban – Kiểm soát luồng sản xuất theo nhu cầu thực tế

Kanban là phương pháp quản lý sản xuất theo mô hình kéo, sử dụng thẻ hoặc bảng Kanban để kiểm soát luồng vật liệu và tiến độ công việc.
Cách tiếp cận này giúp sản xuất đúng lúc, đúng số lượng, giảm tồn kho và loại bỏ lãng phí, đồng thời trực quan hóa quy trình để nhà quản lý dễ dàng phát hiện và xử lý điểm nghẽn.

Nhiệm vụ và kỹ năng của bộ phận quản lý sản xuất

Hiệu quả quản lý sản xuất không chỉ dựa vào hệ thống và quy trình mà phụ thuộc trực tiếp vào bộ phận quản lý sản xuất, cầu nối giữa chiến lược – vận hành – hệ thống. Họ đảm bảo kế hoạch được triển khai chính xác, tiến độ giám sát liên tục và khả năng cải tiến được duy trì. Để thực hiện vai trò này, các nhiệm vụ và kỹ năng được triển khai như sau:

Nhiệm vụ chính

  • Lập kế hoạch sản xuất: Phân tích năng lực máy móc, nhân lực và nguyên vật liệu để xây dựng kế hoạch chi tiết theo ca, dây chuyền hoặc dự án, cân bằng nguồn lực và tiến độ.
  • Điều phối và giám sát tiến độ: Theo dõi công đoạn trên hệ thống giám sát, phát hiện và điều chỉnh kịp thời các chậm tiến độ, thiếu vật tư hoặc sự cố thiết bị.
  • Kiểm soát chất lượng: Giám sát từng công đoạn, phối hợp với QC để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giảm lỗi và tái chế.
  • Theo dõi năng suất và chi phí: Ghi nhận OEE, năng suất lao động, hao hụt vật tư và năng lượng, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.
  • Phân tích và báo cáo hiệu quả sản xuất: Tổng hợp dữ liệu theo ca, tuần hoặc tháng, cung cấp thông tin trực quan để lãnh đạo ra quyết định và hoạch định cải tiến.

Kỹ năng cần có của quản lý sản xuất:

  • Hiểu rõ quy trình và đặc thù ngành sản xuất: Nắm vững luồng vật tư, công đoạn, định mức và tiêu chuẩn vận hành để ra quyết định chính xác.
  • Kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng công cụ số: thành thạo các phần mềm quản lý sản xuất như ERP/MES hay nền tảng số để theo dõi tiến độ, năng suất và hiệu suất máy móc; ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Năng lực điều phối và lãnh đạo: Phối hợp hiệu quả giữa kế hoạch, sản xuất, chất lượng và kho vận; duy trì tinh thần kỷ luật và phối hợp nhóm cao.
  • Tư duy cải tiến liên tục: Chủ động phát hiện vấn đề và đề xuất cải tiến liên tục để nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành.
  • Khả năng thích ứng và phản ứng nhanh: Linh hoạt điều chỉnh kế hoạch, quy trình và nguồn lực trong môi trường sản xuất biến động, đảm bảo hoạt động liên tục và đáp ứng kịp thời với thị trường.

Thách thức trong quản lý sản xuất tại Việt Nam và giải pháp

Quản lý sản xuất tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh. Các thách thức chính bao gồm:

Thách thức Nguyên nhân Giải pháp đề xuất
Chuẩn hóa quy trình yếu SOP không đầy đủ, quy trình vận hành chưa đồng bộ Chuẩn hóa SOP & KPI, đào tạo nhân viên, kiểm soát thực hiện
Thiếu dữ liệu thời gian thực Giám sát thủ công, dữ liệu chậm Triển khai MES, ERP, dashboard real-time
Quản lý tồn kho kém Dự báo nhu cầu chưa chính xác, tồn kho dư thừa hoặc thiếu Áp dụng MRP, dự báo nhu cầu, tối ưu tồn kho
Kết nối liên phòng ban hạn chế Các bộ phận vận hành độc lập, thiếu thông tin Tích hợp phần mềm quản lý sản xuất, đồng bộ dữ liệu giữa các phòng ban
Khả năng phản ứng thị trường chậm Quy trình cứng nhắc, thiếu tự động hóa Tự động hóa, phân tích dữ liệu, quy trình linh hoạt

Xu hướng và công cụ hiện đại trong quản lý sản xuất

Trong bối cảnh sản xuất thông minh, doanh nghiệp Việt Nam đang hướng đến việc tự động hóa, số hóa và phân tích dữ liệu để nâng cao hiệu quả vận hành. Hiện nay, các doanh nghiệp ứng dụng nhiều giải pháp công nghệ và phần mềm quản lý sản xuất như:

Tự động hóa và IoT: Triển khai cảm biến và thiết bị tự động giúp giám sát trạng thái máy móc, dòng chảy vật tư và hiệu suất sản xuất theo thời gian thực. Điều này giảm lỗi vận hành, tăng tính nhất quán và nâng cao năng suất.

Theo Gartner, 72% doanh nghiệp đã triển khai phân tích dữ liệu để tối ưu quy trình sản xuất, tiếp theo là IoT cho bảo trì dự đoán – cho thấy xu hướng sản xuất ngày càng dựa vào dữ liệu và công nghệ thông minh.

Phân tích dữ liệu và AI: Sử dụng dữ liệu thu thập được để dự báo nhu cầu, tối ưu lịch sản xuất, kiểm soát chất lượng và nâng cao hiệu suất thiết bị. AI hỗ trợ phát hiện sớm các điểm nghẽn, đề xuất cải tiến và tự động hóa các quyết định vận hành.

Hệ thống MES: Giám sát tiến độ, chất lượng và KPI trên dây chuyền sản xuất. MES kết nối trực tiếp với thiết bị, thu thập dữ liệu real-time, từ đó cho phép nhà quản lý ra quyết định nhanh và chính xác.

Hệ thống ERP: Quản lý toàn bộ dữ liệu doanh nghiệp, từ kế hoạch, sản xuất, kho bãi đến phân phối. ERP đảm bảo thông tin được đồng bộ giữa các phòng ban, giúp tối ưu nguồn lực và giảm rủi ro sai lệch dữ liệu.

Hệ thống DOP (Digital Operation Platform): là nền tảng vận hành linh hoạt, kết nối các phòng ban chính trong sản xuất, tối ưu hóa quy trình từ bán hàng, sản xuất đến tài chính. Hệ thống theo dõi tiến độ, năng suất, chất lượng sản xuất và trạng thái thiết bị theo thời gian thực. Đồng thời có thể tùy chỉnh linh hoạt theo đặc thù doanh nghiệp, hỗ trợ ra quyết định nhanh và duy trì hiệu quả sản xuất tối ưu.

Ứng dụng phần mềm quản lý sản xuất – Cleeksy

Cleeksy là nền tảng vận hành số linh hoạt (Digital Operations Platform – DOP) giúp doanh nghiệp số hóa toàn bộ chuỗi hoạt động, từ đơn hàng đến báo cáo hiệu quả, trên một hệ thống duy nhất. Đối với ngành sản xuất, Cleeksy cho phép doanh nghiệp tự cấu hình quy trình, biểu mẫu và báo cáo bằng công nghệ Low-code/No-code, dễ dàng mở rộng khi mô hình thay đổi.

  • Lập kế hoạch và phát hành lệnh sản xuất thông minh: Tự động hóa quy trình, liên kết đơn hàng – BOM – năng lực sản xuất.
  • Theo dõi tiến độ, năng suất và chi phí theo thời gian thực: Giúp nhà quản lý điều hành dựa trên dữ liệu tức thời.
  • Quản lý BOM, cấp phát và tiêu hao vật tư: Kiểm soát định mức, dự báo thiếu hụt và tối ưu tồn kho.
  • Phân tích hiệu suất sản xuất đa chiều: Đo lường OEE, chi phí, lãi/lỗ theo từng đơn hàng hoặc dây chuyền.
  • Tùy chỉnh linh hoạt theo đặc thù doanh nghiệp: Mỗi quy trình được “may đo” cho từng mô hình sản xuất – từ lắp ráp, gia công đến đơn chiếc.

Tìm hiểu cách Cleeksy giúp doanh nghiệp vận hành sản xuất linh hoạt, kiểm soát dữ liệu và tối ưu quy trình quản lý sản xuất. 

Kết 

Quản lý sản xuất là năng lực vận hành cốt lõi, quyết định khả năng cạnh tranh và tăng trưởng của doanh nghiệp. Khi toàn bộ hoạt động từ lập kế hoạch, điều phối, kiểm soát chất lượng đến phân tích dữ liệu được chuẩn hóa và kết nối thời gian thực, doanh nghiệp có thể ra quyết định nhanh, chính xác và vận hành hiệu quả hơn.

Mục lục
Nhấn theo dõi để biết thêm nhiều thông tin hữu ích!
Theo dõi blog
notiication 2

Các câu hỏi thường gặp

Bài viết liên quan

Cập nhật bài viết mới cùng Cleeksy

Lãnh đạo chuyển đổi, vận hành số, quản trị linh hoạt cho doanh nghiệp tương lai.

This field is for validation purposes and should be left unchanged.

Nhận trọn bộ năng lực vận hành số từ chuyên gia

Đăng ký nhận tư vấn và thiết kế bộ năng lực vận hành số toàn diện được “may đo” theo thực tế doanh nghiệp.