TÍNH NĂNG

Quản lý công việc

Tổ chức trực quan, cộng tác liền mạch

Xây dựng ứng dụng

Vận hành quy trình nghiệp vụ trôi chảy

Quản lý quy trình

Liên kết chuỗi giá trị liên phòng ban

KHÁM PHÁ SẢN PHẨM
Kham pha san pham 1

Đăng ký sử dụng miễn phí và trải nghiệm các bài học được thiết kế dành riêng cho bạn, bất kỳ lúc nào!

THEO PHÒNG BAN

Marketing

Tối ưu hiệu suất marketing, thúc đẩy chuyển đổi

Kinh doanh

Tinh gọn hoạt động bán hàng, tăng doanh thu 

Nhân sự

Xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu suất cao

Vận hành

Vận hành trôi chảy trên toàn doanh nghiệp

Thu mua

Ra quyết định thu mua dựa trên dữ liệu

THEO NGÀNH NGHỀ

Bán lẻ

Vận hành đa kênh, tăng cơ hội bán hàng

Xây dựng

Kiểm soát tiến độ dự án, tối ưu hóa biên lợi nhuận

TÀI NGUYÊN

Video hướng dẫn

Khám phá chuỗi video hướng dẫn đơn giản

Trung tâm hỗ trợ

Tìm kiếm hướng dẫn sử dụng sản phẩm

Cộng đồng

Hỏi đáp, kết nối với cộng đồng người dùng

Blog

Tối ưu vận hành doanh nghiệp số

Tin tức

Góc nhìn báo chí và hoạt động nổi bật

TMS là gì?

TMS (Transportation Management System) – Hệ thống quản lý vận tải giúp giảm chi phí logistics, tối ưu chuỗi cung ứng, nâng cao trải nghiệm khách hàng và hỗ trợ doanh nghiệp đạt mục tiêu ESG.
tms-transportation-management-system-la-gi

TMS là gì?

Hiểu nhanh trong 30s:

TMS (Transportation Management System) là nền tảng quản lý vận tải giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí logistics, tối ưu chuỗi cung ứng và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Khác với WMS (quản lý kho) và ERP (quản lý nguồn lực tổng thể), TMS tập trung vào vận chuyển nhưng khi tích hợp sẽ tạo ra luồng dữ liệu xuyên suốt cho toàn bộ hoạt động. Hiệu quả TMS được đo bằng KPI rõ ràng: vận hành (tỷ lệ giao đúng hẹn, hạn chế xe rỗng), tài chính (chi phí/km, ROI logistics), khách hàng (NPS, mức độ hài lòng), và chiến lược (khả năng mở rộng, ESG). Đây là công cụ chiến lược để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả P&L và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

TMS là gì?

Theo Gartner, TMS (Transportation Management System) là một nền tảng hỗ trợ lập kế hoạchthực hiện vận chuyển hàng hóa vật chất đa phương thức (đường bộ, sắt, biển, hàng không) trong chuỗi cung ứng.

Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, Logistics đã chuyển từ một chi phí vận hành đơn thuần thành một lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Hệ thống Quản lý Vận tải (Transportation Management System – TMS) đóng vai trò là xương sống kỹ thuật số, điều phối mọi hoạt động vận chuyển hàng hóa. Theo Nucleus Research cho thấy một doanh nghiệp triển khai giải pháp TMS đã tiết kiệm khoảng 1 triệu USD/năm và tăng biên lợi nhuận 13% sau triển khai.

TMS thường được tích hợp với các hệ thống quản lý khác như ERP, WMS, CRM để tạo ra dòng dữ liệu xuyên suốt từ kho đến khách hàng cuối cùng. 

Tầm quan trọng của TMS trong kỷ nguyên số

Khi các chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp, áp lực chi phí, thời gian và yêu cầu minh bạch tăng cao, TMS trở thành công cụ chiến lược thiết yếu. Dưới đây là các lợi ích nổi bật:

Trong bối cảnh chi phí logistics ở các nước đang phát triển chiếm từ 8 – 10% GDP, việc triển khai Transportation Management System mang ý nghĩa chiến lược đối với mọi doanh nghiệp. TMS không chỉ là công cụ quản lý vận tải, mà còn là đòn bẩy giúp lãnh đạo tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng yêu cầu ESG ngày càng khắt khe.

  • Kiểm soát chi phí & cải thiện lợi nhuận biên: TMS chuẩn hóa quản trị giá cước (rate governance), tự động so sánh , tối ưu lộ trình và giảm quãng rỗng. Kết quả là cost-to-serve theo tuyến/khách hàng minh bạch hơn, giúp chốt ngân sách chính xác và cải thiện biên lợi nhuận một cách bền vững.
  • Hiển thị dữ liệu vận tải realtime: Trạng thái hành trình, thời gian đến dự kiến cập nhật liên tục và các ngoại lệ được phản ánh tức thời, cho phép kích hoạt phương án ứng phó: đổi tuyến, thay nhà vận chuyển, gom/hủy lệnh. Quyết định điều phối dựa trên dữ liệu thời gian thực giúp bảo vệ SLA và hạn chế chi phí phát sinh.
  • Chuẩn hóa quy trình vận hành: Các quy tắc chọn nhà vận chuyển, đấu thầu cước, kiểm duyệt chứng từ và đối soát – thanh toán cước được số hóa thành quy trình có thể đo lường. Khi mở rộng địa bàn hoặc tăng sản lượng, doanh nghiệp nhân rộng cùng một quy trình nhất quán, hạn chế lỗi thủ công mà không cần tăng nhân sự tương ứng.
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Với khả năng tối ưu vận chuyển và tracking minh bạch, TMS giúp tăng tỷ lệ giao hàng đúng hẹn. Khách hàng có thể theo dõi trạng thái đơn hàng dễ dàng, qua đó nâng cao sự tin cậy và mức độ hài lòng.
  • Tuân thủ & bền vững (ESG/ISO): TMS hỗ trợ đo lường phát thải CO₂, quản lý nhiên liệu và lưu trữ hồ sơ vận tải minh bạch. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng chuẩn ESG/ISO mà còn tạo lợi thế khi làm việc với đối tác và cơ quan quản lý.

Doanh nghiệp nào nên sử dụng TMS?

Khi biên lợi nhuận, độ tin cậy giao hàng và khả năng mở rộng đều chịu tác động trực tiếp từ vận tải, TMS là khoản đầu tư biến logistics từ chi phí bắt buộc thành lợi thế cạnh tranh. Dưới đây là các mô hình doanh nghiệp nên áp dụng TMS:

  • Nhà sản xuất: cần quản lý luồng vận chuyển nguyên vật liệu vào nhà máy và sản phẩm hoàn thiện ra thị trường, đảm bảo chuỗi cung ứng thông suốt.
  • Nhà phân phối: tối ưu hóa mạng lưới phân phối đến đại lý và khách hàng, giảm chi phí trung gian và nâng cao tốc độ giao hàng.
  • Công ty thương mại điện tử: quản lý việc giao hàng tới tận tay người tiêu dùng, giảm thiểu thất lạc và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Doanh nghiệp bán lẻ: kiểm soát vận chuyển từ kho đến cửa hàng, duy trì nguồn cung ổn định để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Công ty cung ứng dịch vụ vận tải và trung tâm logistics: sử dụng TMS như một nền tảng tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu suất khai thác phương tiện và khả năng cạnh tranh.

Dù ở bất kỳ lĩnh vực nào, TMS mang đến cho doanh nghiệp khả năng mở rộng quy mô vận hành một cách minh bạch, linh hoạt và bền vững.

Các loại hình triển khai TMS

Doanh nghiệp có thể lựa chọn triển khai hệ thống quản lý vận  theo nhiều mô hình khác nhau, tùy thuộc vào quy mô, chiến lược và mức độ kiểm soát mong muốn:

  • TMS dựa trên đám mây (Cloud-Based TMS): Là mô hình phổ biến hiện nay, cho phép doanh nghiệp truy cập hệ thống mọi lúc mọi nơi qua Internet. Ưu điểm là chi phí ban đầu thấp, triển khai nhanh chóng, khả năng mở rộng linh hoạt và liên tục được cập nhật tính năng mới từ nhà cung cấp.
  • TMS tại chỗ (On-premise): Được cài đặt trực tiếp trên hạ tầng CNTT của doanh nghiệp, mang lại mức độ kiểm soát cao về dữ liệu và bảo mật. Đây là lựa chọn phù hợp cho các tập đoàn lớn hoặc doanh nghiệp hoạt động trong ngành có yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì thường cao hơn.
  • TMS tùy chỉnh (Custom TMS): Được phát triển riêng theo nhu cầu đặc thù, thường dùng cho các doanh nghiệp có quy trình vận tải phức tạp hoặc mô hình kinh doanh khác biệt. Custom TMS mang lại sự linh hoạt tối đa nhưng cũng đòi hỏi chi phí phát triển, triển khai và bảo trì đáng kể.

Việc chọn mô hình triển khai TMS phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí và thời gian triển khai, mà còn quyết định khả năng mở rộng và tích hợp trong chiến lược dài hạn của doanh nghiệp.

Hệ thống TMS hoạt động như thế nào? 

TMS vận hành theo chu trình khép kín từ lập kế hoạch đến phân tích, bảo đảm dữ liệu xuyên suốt giữa ERP/WMS/nhà vận chuyển và đội vận hành. Cụ thể, TMS thường bao gồm 5 bước chính:

  • Bước 1: Lập kế hoạch & Tối ưu hóa (Planning & Optimization)
    Bằng việc phân tích các yếu tố như chi phí, thời gian và năng lực vận tải, hệ thống xác định tuyến đường, lựa chọn nhà vận chuyển (carrier selection), tối ưu tải trọng và chi phí. Nhờ thuật toán tối ưu, doanh nghiệp có thể giảm quãng đường rỗng và đảm bảo kế hoạch vận tải phù hợp với nhu cầu thực tế.
  • Bước 2: Thực thi vận hành (Execution)
    Sau khi kế hoạch được phê duyệt, TMS tự động phát lệnh vận chuyển, kết nối với nhà vận chuyển và tích hợp chứng từ điện tử. Quá trình này giúp loại bỏ thao tác thủ công, rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng.
  • Bước 3: Theo dõi & Giám sát (Visibility & Tracking)
    TMS cung cấp khả năng theo dõi lộ trình, thời gian dự kiến đến (ETA) và cảnh báo khi phát sinh sự cố. Điều này đảm bảo minh bạch vận hành và giúp doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh để đảm bảo SLA.
  • Bước 4: Thanh toán & Kiểm toán (Settlement & Audit)
    Hệ thống hỗ trợ đối soát cước vận tải, xác minh hóa đơn và tự động hóa thanh toán. Nhờ vậy, doanh nghiệp giảm sai sót trong thanh toán và kiểm soát chi phí logistics chính xác hơn.
  • Bước 5: Báo cáo & Phân tích (Analytics & Reporting)
    TMS tổng hợp dữ liệu vận tải, cung cấp dashboard và báo cáo KPI quan trọng như chi phí/km, tỷ lệ giao hàng đúng hẹn, tỷ lệ xe rỗng. Đây là cơ sở để ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả và hoạch định chiến lược.

Với quy trình này, TMS không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý vận tải hiệu quả mà còn tạo ra nền tảng dữ liệu đáng tin cậy để tối ưu chi phí, cải thiện trải nghiệm khách hàng và hỗ trợ ra quyết định chiến lược.

Cách chọn phần mềm TMS đúng chiến lược

Quyết định chọn phần mềm TMS tác động trực tiếp đến chi phí sở hữu, tốc độ tạo giá trị và khả năng mở rộng lâu dài. Hãy dùng khung 4 tiêu chí dưới đây để tránh “chọn nhầm, trả giá đắt”.

  • Bắt đầu từ mục tiêu kinh doanh
    Xác định rõ mục tiêu: giảm chi phí, mở rộng quy mô thị trường/vận hành, hay đáp ứng tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội, quản trị). Chuyển các ưu tiên này thành chỉ số đo được (chi phí/đơn, chi phí/km, tỷ lệ giao đúng hẹn, mức cắt giảm phát thải) để làm “điểm chuẩn” nhằm chọn phần mềm TMS phù hợp nhất.
  • Đánh giá khả năng tích hợp
    TMS phải kết nối mượt với ERP/WMS/CRM/BI và mạng nhà vận chuyển, nhận dữ liệu theo thời gian thực (đơn, trạng thái, chứng từ) và đồng bộ master data (khách hàng, địa chỉ, bảng giá). Ưu tiên hệ thống mở API, hỗ trợ chuẩn trao đổi dữ liệu phổ biến, có đăng nhập một lần và cơ chế quản trị dữ liệu/nhật ký truy cập rõ ràng.
  • Đánh giá nhà cung cấp (vendor)
    Xem uy tín thị trường, khách hàng tham chiếu cùng ngành, lộ trình phát triển tính năng (định tuyến tối ưu, theo dõi phát thải, phân tích dự báo), khả năng hỗ trợ triển khai – đào tạo – vận hành, SLA và cam kết nâng cấp. Một đối tác công nghệ vững chắc sẽ giảm rủi ro khi áp dụng TMS.
  • Tính toán TCO (Total Cost of Ownership)
    Tách bạch chi phí ban đầu (giấy phép, triển khai, tích hợp, làm sạch dữ liệu, đào tạo) và chi phí vận hành (phí thuê bao, bảo trì, nâng cấp, hạ tầng, hỗ trợ). Tính chi phí ẩn: tùy chỉnh, thay đổi quy trình, gián đoạn khi go-live, ràng buộc nhà cung cấp và chi phí rút lui. So sánh TCO với ROI theo kịch bản tốt/xấu để quyết định triển khai phần mềm phù hợp.

Chiến lược triển khai TMS hiệu quả

Để một dự án TMS mang lại giá trị thực tế, doanh nghiệp cần có chiến lược triển khai rõ ràng và bài bản. Việc chỉ tập trung vào cài đặt phần mềm là chưa đủ; quan trọng hơn, TMS phải gắn liền với mục tiêu kinh doanh, văn hóa tổ chức và hạ tầng công nghệ hiện hữu. Những yếu tố dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp triển khai TMS hiệu quả và bền vững:

  • Triển khai theo giai đoạn (Pilot → Scale): Bắt đầu từ một phạm vi nhỏ như một tuyến vận tải hoặc một khu vực, sau đó mở rộng dần ra toàn bộ chuỗi cung ứng. Cách tiếp cận này giúp giảm thiểu rủi ro và cho phép đội ngũ tối ưu hóa quy trình dựa trên bài học thực tế trước khi nhân rộng.
  • Quản trị thay đổi (Change Management): TMS chỉ thành công khi có sự đồng thuận nội bộ. Doanh nghiệp cần chú trọng truyền thông về lợi ích, đào tạo chuyên sâu cho nhân viên, đồng thời có cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo để giảm thiểu kháng cự và gia tăng hiệu quả ứng dụng.
  • Lựa chọn mô hình triển khai phù hợp: Tùy thuộc vào nhu cầu kiểm soát dữ liệu và ngân sách, doanh nghiệp có thể chọn Cloud SaaS (linh hoạt, chi phí tối ưu), On-premise (kiểm soát cao) hoặc  (kết hợp ưu điểm của cả hai).
  • Tích hợp hệ thống trọng yếu: Để phát huy hết giá trị, TMS không thể hoạt động độc lập. Nó nên được kết nối liền mạch với các hệ thống khác như ERP (Quản lý đơn hàng), WMS (Trạng thái tồn kho), CRM và BI (Business Intelligence). Sự tích hợp này đảm bảo dữ liệu xuyên suốt toàn bộ chuỗi cung ứng, hỗ trợ ra quyết định nhanh và chính xác.

Thách thức và giải pháp Khắc phục khi triển khai TMS

Việc triển khai Transportation Management System (TMS) mang lại nhiều lợi ích chiến lược, nhưng cũng đi kèm không ít thách thức. Doanh nghiệp cần nhận diện rõ rủi ro và có giải pháp phù hợp để tối ưu hiệu quả dự án. Bảng dưới đây tổng hợp những khó khăn phổ biến và hướng khắc phục:

Thách thức Mô tả Giải pháp khắc phục
Khó khăn kỹ thuật Hạ tầng CNTT hạn chế, thiếu API hoặc phần mềm cũ không tương thích. Chọn TMS có khả năng tích hợp mở (open API), kiểm tra compatibility trước khi triển khai, đầu tư nâng cấp hạ tầng theo lộ trình.
Hạn chế về ngân sách & chi phí phát sinh Chi phí bản quyền, triển khai, bảo trì và đào tạo vượt dự toán ban đầu. Tính toán TCO (Total Cost of Ownership) ngay từ đầu, triển khai theo giai đoạn để kiểm soát chi phí, thương lượng với vendor về gói dịch vụ trọn gói.
Thiếu hụt nhân sự có kỹ năng Đội ngũ nội bộ chưa có kinh nghiệm sử dụng hoặc quản trị TMS. Đào tạo nhân sự từ sớm, thuê chuyên gia tư vấn, lập PMO giám sát hoặc hợp tác với vendor để nhận hỗ trợ vận hành trong giai đoạn đầu.
Sự phản kháng với thay đổi trong tổ chức Nhân viên lo ngại công nghệ thay thế công việc, hoặc quy trình làm việc thay đổi quá nhanh. Thực hiện Change Management: truyền thông minh bạch, tổ chức workshop, cam kết đồng hành từ lãnh đạo cấp cao.
Vấn đề tích hợp với hệ thống hiện có (ERP, WMS) Dữ liệu phân mảnh, hệ thống không đồng bộ, gây gián đoạn vận hành. Ưu tiên TMS có khả năng tích hợp liền mạch với ERP/WMS, lập kế hoạch tích hợp từng giai đoạn, tận dụng middleware để đảm bảo dữ liệu xuyên suốt.

Cách đo lường hiệu quả TMS

Đo lường hiệu quả TMS không chỉ dừng ở việc theo dõi vận hành hàng ngày, mà còn phải gắn với mục tiêu tài chính, trải nghiệm khách hàng và định hướng chiến lược. Khi các chỉ số được thiết lập rõ ràng, doanh nghiệp có cơ sở để đánh giá ROI và điều chỉnh chiến lược logistics.

Vận hành

  • Tỷ lệ giao đúng hẹn OTD/OTIF
  • Thời gian xử lý đơn (tạo đơn → phát lệnh/giao xe)
  • Tỷ lệ/quãng rỗng và mức sử dụng phương tiện
  • Ngoại lệ xử lý kịp thời (trễ, lệch tuyến, thiếu chứng từ)
  • Tỷ lệ khiếu nại/claim do vận chuyển

Tài chính

  • Chi phí logistics/Doanh thu (%)
  • Chi phí/km, chi phí/đơn theo tuyến/khu vực/khách hàng
  • Tiết kiệm so với đường cơ sở (Savings)
  • ROIthời gian hoàn vốn (Payback)
  • Tỷ lệ tranh chấp hóa đơnvòng đời thanh toán cước

Khách hàng

  • NPS (Net Promoter Score) và CSAT sau giao hàng
  • Tỷ lệ khiếu nại giao hàng; tỷ lệ hoàn/đổi do vận chuyển
  • Thời gian phản hồi
  • Tỷ lệ tự phục vụ qua cổng theo dõi/tracking portal

Chiến lược

  • Thời gian mở tuyến/địa bàn mới (time-to-launch)
  • Khả năng tăng sản lượng mà không tăng nhân sự tương ứng
  • Tỷ lệ áp dụng quy trình chuẩn toàn công ty/khu vực
  • % nhà vận chuyển tích hợp API/EDI
  • Cường độ phát thải vận chuyển và mức giảm theo mục tiêu ESG

Sự khác biệt giữa TMS và WMS

Trong bức tranh chuyển đổi số logistics, nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa TMS và WMS. Mặc dù có sự liên kết chặt chẽ, mỗi hệ thống đảm nhận một vai trò riêng, bổ trợ cho nhau trong chuỗi vận hành.

Hệ thống Chức năng chính Phạm vi Đối tượng sử dụng Giá trị chiến lược
TMS (Transportation Management System) Quản lý vận tải, tối ưu tuyến đường, theo dõi giao hàng, kiểm soát chi phí logistics Tập trung vào hoạt động vận tải và phân phối Bộ phận logistics, vận tải, supply chain manager Giảm chi phí logistics, tăng hiệu quả vận hành, nâng cao trải nghiệm giao hàng
WMS (Warehouse Management System) Quản lý kho, nhập – xuất – tồn, tối ưu không gian và nhân lực Hoạt động bên trong kho hàng Bộ phận kho, vận hành Tối ưu dòng chảy hàng hóa trong kho, giảm tồn kho, tăng tốc độ xử lý đơn

Xu hướng TMS 

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp và yêu cầu từ khách hàng liên tục tăng cao, các hệ thống Transportation Management System (TMS) đang dịch chuyển sang thế hệ mới, thông minh và bền vững hơn. Những xu hướng nổi bật mà doanh nghiệp cần lưu ý gồm:

  • AI/ML để dự báo & tối ưu tuyến: ứng dụng trí tuệ nhân tạo và machine learning nhằm phân tích dữ liệu lịch sử, dự báo nhu cầu, và tự động gợi ý tuyến đường tối ưu theo chi phí, thời gian và rủi ro.
  • IoT/Telematics cho giám sát real-time: Thiết bị IoT và công nghệ telematics giúp theo dõi vị trí, tình trạng hàng hóa và phương tiện theo thời gian thực, tăng cường khả năng phản ứng nhanh khi có sự cố.
  • Blockchain nâng cao minh bạch: Các hợp đồng vận tải, chứng từ và giao dịch thanh toán được xác thực bằng blockchain, giảm gian lận, tăng độ tin cậy và minh bạch trong chuỗi logistics.
  • Logistics xanh & ESG: TMS thế hệ mới tích hợp tính năng đo lường phát thải CO₂, đề xuất phương án giảm khí thải, hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng mục tiêu ESG và nâng cao hình ảnh thương hiệu bền vững.
  • Kiến trúc cloud-native, microservices: Hệ thống được xây dựng linh hoạt, dễ dàng mở rộng, tích hợp và nâng cấp, đảm bảo doanh nghiệp có thể thích ứng nhanh với nhu cầu thị trường.

Kết luận

TMS không chỉ là một công cụ quản lý vận tải mà còn là đòn bẩy chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao năng lực vận hành và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Việc lựa chọn và triển khai đúng cách sẽ tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp mở rộng quy mô và giữ vững lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.

Mục lục
Nhấn theo dõi để biết thêm nhiều thông tin hữu ích!
Theo dõi blog
notiication 2

Các câu hỏi thường gặp

Bài viết liên quan

Cập nhật bài viết mới cùng Cleeksy

Lãnh đạo chuyển đổi, vận hành số, quản trị linh hoạt cho doanh nghiệp tương lai.

This field is for validation purposes and should be left unchanged.

Nhận trọn bộ năng lực vận hành số từ chuyên gia

Đăng ký nhận tư vấn và thiết kế bộ năng lực vận hành số toàn diện được “may đo” theo thực tế doanh nghiệp.