TÍNH NĂNG

Quản lý công việc

Tổ chức trực quan, cộng tác liền mạch

Xây dựng ứng dụng

Vận hành quy trình nghiệp vụ trôi chảy

Quản lý quy trình

Liên kết chuỗi giá trị liên phòng ban

KHÁM PHÁ SẢN PHẨM
Kham pha san pham 1

Đăng ký sử dụng miễn phí và trải nghiệm các bài học được thiết kế dành riêng cho bạn, bất kỳ lúc nào!

THEO PHÒNG BAN

Marketing

Tối ưu hiệu suất marketing, thúc đẩy chuyển đổi

Kinh doanh

Tinh gọn hoạt động bán hàng, tăng doanh thu 

Nhân sự

Xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu suất cao

Vận hành

Vận hành trôi chảy trên toàn doanh nghiệp

Thu mua

Ra quyết định thu mua dựa trên dữ liệu

THEO NGÀNH NGHỀ

Bán lẻ

Vận hành đa kênh, tăng cơ hội bán hàng

Xây dựng

Kiểm soát tiến độ dự án, tối ưu hóa biên lợi nhuận

TÀI NGUYÊN

Video hướng dẫn

Khám phá chuỗi video hướng dẫn đơn giản

Trung tâm hỗ trợ

Tìm kiếm hướng dẫn sử dụng sản phẩm

Cộng đồng

Hỏi đáp, kết nối với cộng đồng người dùng

Blog

Tối ưu vận hành doanh nghiệp số

Tin tức

Góc nhìn báo chí và hoạt động nổi bật

Quản lý sản xuất và cách tối ưu quy trình quản lý sản xuất

Tối ưu quản lý sản xuất giúp kiểm soát chi phí, nâng cao năng suất và chất lượng, ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu thời gian thực.
Quản lý sản xuất hiệu quả Cleeksy

Quản lý sản xuất và cách tối ưu quy trình quản lý sản xuất

Trong sản xuất, năng suất và chất lượng là hai yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Nhưng giữa hàng trăm đầu việc, quy trình và dữ liệu phát sinh mỗi ngày, làm sao để nhà quản lý có thể kiểm soát toàn bộ mà vẫn đảm bảo hiệu quả?

Câu trả lời nằm ở quản lý sản xuất, khâu trung tâm giúp kết nối kế hoạch, con người, máy móc và vật tư thành một hệ thống vận hành nhịp nhàng. Khi tối ưu được quy trình quản lý sản xuất không chỉ giúp tăng năng suất, mà còn mở đường cho doanh nghiệp chuyển đổi số bền vững.

Quản lý sản xuất là gì?

Quản lý sản xuất là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát toàn bộ hoạt động sản xuất trong doanh nghiệp. Từ nguyên vật liệu, máy móc, nhân lực đến quy trình vận hành, mọi yếu tố đều được giám sát nhằm đảm bảo sản phẩm đúng chất lượng, đúng tiến độ và chi phí tối ưu.

Mục tiêu chính của quản lý sản xuất là:

  • Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của nhà máy.
  • Giảm thiểu chi phí sản xuất, hạn chế lãng phí nguồn lực.
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn đề ra.
  • Đáp ứng tiến độ giao hàng đúng hạn.
  • Tăng cường sự hài lòng của khách hàng, củng cố uy tín doanh nghiệp.

Chức năng chính của hệ thống quản lý sản xuất

Mỗi chức năng trong quản lý sản xuất đều gắn chặt với hiệu quả vận hành. Hiểu rõ vai trò từng khâu là bước đầu để tối ưu toàn bộ chuỗi sản xuất. Các chức năng chính thường bao gồm:

Chức năng chính Vai trò trong quản lý sản xuất
Lập kế hoạch (Planning) Đồng bộ các bộ phận, phân bổ hợp lý nguồn lực và đảm bảo kế hoạch sản xuất khả thi.
Điều phối & giám sát (Scheduling & Monitoring) Theo dõi tiến độ, phát hiện sớm bất thường và hỗ trợ điều phối linh hoạt trong quá trình sản xuất.
Quản lý vật tư & tồn kho (Inventory) Tối ưu sử dụng nguyên vật liệu, giảm rủi ro thiếu hụt hoặc dư thừa tồn kho.
Kiểm soát chất lượng (Quality) Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn, cung cấp dữ liệu hỗ trợ phân tích và cải tiến quy trình.
Báo cáo & cải tiến (Reporting & Improvement) Phân tích hiệu suất vận hành, làm cơ sở cho cải tiến liên tục và ra quyết định chiến lược.

Vai trò của quản lý sản xuất trong doanh nghiệp

Sau khi hiểu các chức năng cốt lõi, doanh nghiệp cần nhìn nhận rõ vai trò tổng thể của quản lý sản xuất trong vận hành doanh nghiệp. Quản lý sản xuất giữ vai trò trung tâm trong việc đảm bảo hoạt động của nhà máy diễn ra đúng kế hoạch, đạt năng suất và chất lượng như mục tiêu đề ra:

Liên kết chiến lược – kế hoạch – vận hành

Quản lý sản xuất đóng vai trò cầu nối giữa lãnh đạo và sàn sản xuất. Từ các mục tiêu chiến lược như năng suất, chi phí, chất lượng hay thị phần, bộ phận này chuyển hóa thành kế hoạch sản xuất cụ thể, chỉ tiêu thực thi rõ ràng và quy trình đo lường minh bạch. Nhờ đó, doanh nghiệp duy trì được sự thống nhất giữa tầm nhìn dài hạn và hành động hàng ngày.

Tối ưu nguồn lực

Nguồn lực trong sản xuất bao gồm nhân công, máy móc và nguyên vật liệu  luôn giới hạn. Quản lý sản xuất phân bổ hợp lý và đồng bộ giữa các công đoạn, đảm bảo mỗi nguồn lực được khai thác tối đa mà không gây lãng phí.

Ví dụ: Việc điều phối kế hoạch ca làm dựa trên công suất máy móc và tồn kho thực tế giúp tránh tình trạng “người chờ máy” hoặc “máy chờ vật tư”.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm

Thông qua các quy trình kiểm soát, báo cáo và cảnh báo sớm, bộ phận này giúp doanh nghiệp phát hiện sai lệch kịp thời, giảm tỷ lệ lỗi và chi phí tái chế.  Khi quy trình được chuẩn hóa và dữ liệu được giám sát theo thời gian thực, chất lượng sản phẩm không còn phụ thuộc vào con người, mà được duy trì nhờ hệ thống

Cải thiện năng suất và hiệu quả chi phí

Một quy trình được quản lý tốt giúp rút ngắn chu kỳ sản xuất, tăng hiệu quả sử dụng máy móc và giảm chi phí vận hành. Dữ liệu thực tế cho phép nhà quản lý nhận diện điểm nghẽn rõ ràng từ thời gian chờ, lỗi vận hành đến hao hụt vật tư và ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

Đáp ứng nhu cầu khách hàng 

Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh, quản lý sản xuất đóng vai trò đảm bảo đơn hàng được thực hiện đúng tiến độ, đúng chất lượng và số lượng, đồng thời linh hoạt điều chỉnh kế hoạch khi có thay đổi từ khách hàng. Khả năng phản ứng nhanh với biến động chính là yếu tố tạo niềm tin và lợi thế cạnh tranh bền vững.

Tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp

Quản lý sản xuất giúp doanh nghiệp sản xuất sản phẩm chất lượng cao với chi phí hợp lý, tối ưu hóa năng suất đồng thời kiểm soát chi phí. Hệ thống quản lý vận hành hiệu quả đảm bảo chất lượng đồng nhất, từ đó củng cố lợi thế trên thị trường và tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.

Hỗ trợ cải tiến liên tục

Mỗi dữ liệu vận hành được ghi nhận, mỗi điểm nghẽn được phát hiện đều là cơ hội để cải tiến. Bộ phận quản lý sản xuất đóng vai trò thu thập, phân tích và phản hồi thông tin cho toàn hệ thống, tạo động lực cho văn hóa Lean, Kaizen và các chương trình nâng cao hiệu suất.

Mô hình quản lý sản xuất được áp dụng nhiều trong doanh nghiệp

Mô hình quản lý sản xuất là cách doanh nghiệp tổ chức, giám sát và tối ưu quy trình sản xuất nhằm đảm bảo mọi nguồn lực được sử dụng hiệu quả nhất. Mục tiêu là đảm bảo sản xuất đúng tiến độ, đúng chi phí và đúng chất lượng, đồng thời tạo nền tảng cho việc cải tiến liên tục trong nhà máy.

Lean – Loại bỏ lãng phí, tối ưu dòng chảy

Lean tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị như thời gian chờ, di chuyển dư thừa hay tồn kho không cần thiết. Bằng cách tối ưu dòng chảy công việc, Lean giúp doanh nghiệp rút ngắn chu kỳ sản xuất, tăng năng suất và giảm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo chất lượng ổn định.

Kaizen – Cải tiến liên tục từ nội bộ

Kaizen khuyến khích mọi nhân sự trong nhà máy đóng góp sáng kiến để cải tiến quy trình, giảm lỗi và nâng cao hiệu suất. Đây không chỉ là phương pháp quản lý, mà còn là văn hóa làm việc hướng đến học hỏi và hoàn thiện liên tục, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với thay đổi và duy trì hiệu quả lâu dài.

Just-In-Time (JIT) – Sản xuất đúng lúc, giảm tồn kho

JIT hướng đến mục tiêu sản xuất và cung ứng đúng nhu cầu, đúng thời điểm, tránh dư thừa nguyên vật liệu và hàng tồn kho. Phương pháp này giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu kho, giải phóng vốn lưu động, đồng thời nâng cao tính linh hoạt khi thị trường thay đổi.

Six Sigma – Kiểm soát chất lượng bằng dữ liệu

Six Sigma tập trung vào việc giảm thiểu sai lỗi và biến động trong sản xuất thông qua đo lường và phân tích dữ liệu. Khi áp dụng đúng, doanh nghiệp có thể đưa sản phẩm đạt chuẩn chất lượng cao, đồng thời chuẩn hóa quy trình và tăng tính ổn định cho toàn bộ hệ thống vận hành.

Kanban – Kiểm soát luồng sản xuất theo nhu cầu thực tế

Kanban là phương pháp quản lý sản xuất theo mô hình kéo, sử dụng thẻ hoặc bảng Kanban để kiểm soát luồng vật liệu và tiến độ công việc.
Cách tiếp cận này giúp sản xuất đúng lúc, đúng số lượng, giảm tồn kho và loại bỏ lãng phí, đồng thời trực quan hóa quy trình để nhà quản lý dễ dàng phát hiện và xử lý điểm nghẽn.

Cách tối ưu quy trình quản lý sản xuất

Tối ưu quy trình quản lý sản xuất là bước thực thi dựa trên mục tiêu và nguyên tắc đã xác định. Khi các công đoạn từ lập kế hoạch, chuẩn bị vật tư đến giám sát và cải tiến được kết nối chặt chẽ, doanh nghiệp có thể kiểm soát toàn bộ hoạt động theo thời gian thực, đảm bảo chất lượng, năng suất và khả năng phản ứng nhanh với thị trường. 

Tuy nhiên, theo báo cáo của Manufacturing Leadership Council, 70% doanh nghiệp sản xuất vẫn nhập dữ liệu thủ công, và 68% vẫn phụ thuộc vào bảng tính để phân tích thông tin. Điều này cho thấy rằng, nhiều nhà máy vẫn chưa tối ưu được quy trình quản lý sản xuất do thiếu sự liên kết và tự động hóa dữ liệu giữa các khâu.

Để khắc phục khoảng trống đó và đạt được hiệu quả thực sự, doanh nghiệp cần tái cấu trúc và tối ưu quy trình sản xuất như sau:

Phân tích và chuẩn hóa quy trình hiện tại

  • Rà soát SOP: Kiểm tra toàn bộ bước vận hành trong mỗi bộ phận. Loại bỏ bước thừa và bổ sung các giai đoạn thiếu để quy trình đầy đủ.
  • Đánh giá KPI: Kiểm tra các chỉ số hiệu suất cơ bản và nâng cao. Xác định điểm nghẽn, lỗi thường xuyên để cải thiện hiệu quả.
  • Chuẩn hóa quy trình: Xây dựng SOP đồng bộ cho toàn bộ dây chuyền. Hướng dẫn chi tiết, dễ áp dụng và kiểm tra thực hiện.
  • Thiết lập cơ chế kiểm soát: Tạo checklist và quy tắc thực thi rõ ràng. Đảm bảo mọi nhân viên thực hiện đúng và duy trì nhất quán.

Lập kế hoạch và điều phối hiệu quả

  • Đồng bộ dữ liệu: Sử dụng MES hoặc ERP để kết nối dữ liệu lập kế hoạch, sản xuất, kho và QC, đảm bảo mọi thông tin đều được cập nhật theo thời gian thực.
  • Lập lịch sản xuất: Thiết lập kế hoạch sản xuất cụ thể cho từng ca, từng dây chuyền, đảm bảo cân đối nguồn lực máy móc và nhân sự.
  • Theo dõi tiến độ: Thiết lập cơ chế giám sát tiến độ, phát hiện sớm các chậm trễ và bất thường, từ đó điều chỉnh kịp thời.

Quản lý tồn kho và nguyên vật liệu

  • Dự báo nhu cầu: Xác định chính xác nguyên liệu cần thiết dựa trên kế hoạch sản xuất. Cập nhật định kỳ để phản ánh thay đổi sản lượng hoặc đơn hàng.
  • Áp dụng MRP: Lập kế hoạch nhập nguyên liệu theo lịch trình sản xuất. Tránh dư thừa tồn kho và giảm nguy cơ thiếu vật tư.
  • Kiểm soát tồn kho: Theo dõi số liệu tồn kho liên tục theo thời gian thực. Đánh giá định kỳ để tối ưu vốn lưu động và cân đối nguồn lực.

Giám sát tiến độ, chất lượng và KPI

  • Dashboard trực quan: Hiển thị các chỉ số OEE, năng suất, tỷ lệ lỗi, tiến độ thực hiện theo dây chuyền và từng ca sản xuất.
  • Báo cáo real-time: Hệ thống tự động thu thập và gửi báo cáo tiến độ, chất lượng và KPI đến các bộ phận liên quan.
  • Ra quyết định nhanh: Dựa trên dữ liệu real-time, điều chỉnh nguồn lực, lịch sản xuất và hoạt động vận hành kịp thời.

Cải tiến liên tục

  • Lean & Kaizen: Loại bỏ lãng phí và tối ưu dòng chảy sản xuất. Áp dụng cải tiến liên tục để nâng cao hiệu suất tổng thể.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng dữ liệu sản xuất để xác định nguyên nhân gốc rễ các vấn đề. Cải thiện hiệu quả vận hành dựa trên số liệu thực tế.
  • Cập nhật SOP và KPI: Điều chỉnh quy trình và chỉ số KPI liên tục theo thực tế vận hành. Đảm bảo các SOP luôn phù hợp và khả thi.
  • Đánh giá định kỳ: Kiểm tra kết quả cải tiến định kỳ để đánh giá hiệu quả. Duy trì tiến độ và chuẩn hóa các cải tiến đã triển khai.

Nhiệm vụ và kỹ năng của bộ phận quản lý sản xuất

Hiệu quả quản lý sản xuất không chỉ dựa vào hệ thống và quy trình mà phụ thuộc trực tiếp vào bộ phận quản lý sản xuất, cầu nối giữa chiến lược – vận hành – hệ thống. Họ đảm bảo kế hoạch được triển khai chính xác, tiến độ giám sát liên tục và khả năng cải tiến được duy trì. Để thực hiện vai trò này, các nhiệm vụ và kỹ năng được triển khai như sau:

Nhiệm vụ chính

  • Lập kế hoạch sản xuất: Phân tích năng lực máy móc, nhân lực và nguyên vật liệu để xây dựng kế hoạch chi tiết theo ca, dây chuyền hoặc dự án, cân bằng nguồn lực và tiến độ.
  • Điều phối và giám sát tiến độ: Theo dõi công đoạn trên hệ thống giám sát, phát hiện và điều chỉnh kịp thời các chậm tiến độ, thiếu vật tư hoặc sự cố thiết bị.
  • Kiểm soát chất lượng: Giám sát từng công đoạn, phối hợp với QC để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn, giảm lỗi và tái chế.
  • Theo dõi năng suất và chi phí: Ghi nhận OEE, năng suất lao động, hao hụt vật tư và năng lượng, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.
  • Phân tích và báo cáo hiệu quả sản xuất: Tổng hợp dữ liệu theo ca, tuần hoặc tháng, cung cấp thông tin trực quan để lãnh đạo ra quyết định và hoạch định cải tiến.

Kỹ năng cần có của quản lý sản xuất:

  • Hiểu rõ quy trình và đặc thù ngành sản xuất: Nắm vững luồng vật tư, công đoạn, định mức và tiêu chuẩn vận hành để ra quyết định chính xác.
  • Kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng công cụ số: thành thạo các phần mềm quản lý sản xuất như ERP/MES hay nền tảng số để theo dõi tiến độ, năng suất và hiệu suất máy móc; ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Năng lực điều phối và lãnh đạo: Phối hợp hiệu quả giữa kế hoạch, sản xuất, chất lượng và kho vận; duy trì tinh thần kỷ luật và phối hợp nhóm cao.
  • Tư duy cải tiến liên tục: Chủ động phát hiện vấn đề và đề xuất cải tiến liên tục để nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành.
  • Khả năng thích ứng và phản ứng nhanh: Linh hoạt điều chỉnh kế hoạch, quy trình và nguồn lực trong môi trường sản xuất biến động, đảm bảo hoạt động liên tục và đáp ứng kịp thời với thị trường.

Thách thức trong quản lý sản xuất tại Việt Nam và giải pháp

Quản lý sản xuất tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh. Các thách thức chính bao gồm:

Thách thức Nguyên nhân Giải pháp đề xuất
Chuẩn hóa quy trình yếu SOP không đầy đủ, quy trình vận hành chưa đồng bộ Chuẩn hóa SOP & KPI, đào tạo nhân viên, kiểm soát thực hiện
Thiếu dữ liệu thời gian thực Giám sát thủ công, dữ liệu chậm Triển khai MES, ERP, dashboard real-time
Quản lý tồn kho kém Dự báo nhu cầu chưa chính xác, tồn kho dư thừa hoặc thiếu Áp dụng MRP, dự báo nhu cầu, tối ưu tồn kho
Kết nối liên phòng ban hạn chế Các bộ phận vận hành độc lập, thiếu thông tin Tích hợp phần mềm quản lý sản xuất, đồng bộ dữ liệu giữa các phòng ban
Khả năng phản ứng thị trường chậm Quy trình cứng nhắc, thiếu tự động hóa Tự động hóa, phân tích dữ liệu, quy trình linh hoạt

Áp dụng công nghệ và phần mềm vào quản lý sản xuất

Trong bối cảnh sản xuất thông minh, doanh nghiệp Việt Nam đang hướng đến việc tự động hóa, số hóa và phân tích dữ liệu để nâng cao hiệu quả vận hành. Hiện nay, các doanh nghiệp ứng dụng nhiều giải pháp công nghệ và phần mềm quản lý sản xuất như:

Tự động hóa và IoT: Triển khai cảm biến và thiết bị tự động giúp giám sát trạng thái máy móc, dòng chảy vật tư và hiệu suất sản xuất theo thời gian thực. Điều này giảm lỗi vận hành, tăng tính nhất quán và nâng cao năng suất.

Theo Gartner, 72% doanh nghiệp đã triển khai phân tích dữ liệu để tối ưu quy trình sản xuất, tiếp theo là IoT cho bảo trì dự đoán – cho thấy xu hướng sản xuất ngày càng dựa vào dữ liệu và công nghệ thông minh.

Phân tích dữ liệu và AI: Sử dụng dữ liệu thu thập được để dự báo nhu cầu, tối ưu lịch sản xuất, kiểm soát chất lượng và nâng cao hiệu suất thiết bị. AI hỗ trợ phát hiện sớm các điểm nghẽn, đề xuất cải tiến và tự động hóa các quyết định vận hành.

Hệ thống MES: Giám sát tiến độ, chất lượng và KPI trên dây chuyền sản xuất. MES kết nối trực tiếp với thiết bị, thu thập dữ liệu real-time, từ đó cho phép nhà quản lý ra quyết định nhanh và chính xác.

Hệ thống ERP: Quản lý toàn bộ dữ liệu doanh nghiệp, từ kế hoạch, sản xuất, kho bãi đến phân phối. ERP đảm bảo thông tin được đồng bộ giữa các phòng ban, giúp tối ưu nguồn lực và giảm rủi ro sai lệch dữ liệu.

Hệ thống DOP (Digital Operation Platform): là nền tảng vận hành linh hoạt, kết nối các phòng ban chính trong sản xuất, tối ưu hóa quy trình từ bán hàng, sản xuất đến tài chính. Hệ thống theo dõi tiến độ, năng suất, chất lượng sản xuất và trạng thái thiết bị theo thời gian thực. Đồng thời có thể tùy chỉnh linh hoạt theo đặc thù doanh nghiệp, hỗ trợ ra quyết định nhanh và duy trì hiệu quả sản xuất tối ưu.

Ứng dụng phần mềm quản lý sản xuất – Cleeksy

Cleeksy là nền tảng vận hành số linh hoạt (Digital Operations Platform – DOP) giúp doanh nghiệp số hóa toàn bộ chuỗi hoạt động, từ đơn hàng đến báo cáo hiệu quả, trên một hệ thống duy nhất. Đối với ngành sản xuất, Cleeksy cho phép doanh nghiệp tự cấu hình quy trình, biểu mẫu và báo cáo bằng công nghệ Low-code/No-code, dễ dàng mở rộng khi mô hình thay đổi.

  • Lập kế hoạch và phát hành lệnh sản xuất thông minh: Tự động hóa quy trình, liên kết đơn hàng – BOM – năng lực sản xuất.
  • Theo dõi tiến độ, năng suất và chi phí theo thời gian thực: Giúp nhà quản lý điều hành dựa trên dữ liệu tức thời.
  • Quản lý BOM, cấp phát và tiêu hao vật tư: Kiểm soát định mức, dự báo thiếu hụt và tối ưu tồn kho.
  • Phân tích hiệu suất sản xuất đa chiều: Đo lường OEE, chi phí, lãi/lỗ theo từng đơn hàng hoặc dây chuyền.
  • Tùy chỉnh linh hoạt theo đặc thù doanh nghiệp: Mỗi quy trình được “may đo” cho từng mô hình sản xuất – từ lắp ráp, gia công đến đơn chiếc.

Tìm hiểu cách Cleeksy giúp doanh nghiệp vận hành sản xuất linh hoạt, kiểm soát dữ liệu và tối ưu quy trình quản lý sản xuất. 

Kết 

Hiểu rõ về quản lý sản xuất và tối ưu quy trình là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, kiểm soát chi phí và đảm bảo chất lượng ổn định. Việc nắm bắt toàn bộ dòng chảy sản xuất từ kế hoạch, vật tư đến hiệu suất thực tế còn giúp nhà quản lý ra quyết định nhanh hơn, giảm rủi ro gián đoạn và liên tục cải tiến hiệu quả. Đây chính là chìa khóa để doanh nghiệp duy trì năng suất cao và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh hiện nay.

Nếu doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc quản lý sản xuất, hãy liên hệ tới đội ngũ chuyên gia của Cleeksy để được tư vấn và tìm hiểu cách quản lý hiệu quả trong thời đại số. 

Tìm hiểu phần mềm quản lý sản xuất Cleeksy

Mục lục
Nhấn theo dõi để biết thêm nhiều thông tin hữu ích!
Theo dõi blog
notiication 2

Các câu hỏi thường gặp

Bài viết liên quan

Cập nhật bài viết mới cùng Cleeksy

Lãnh đạo chuyển đổi, vận hành số, quản trị linh hoạt cho doanh nghiệp tương lai.

This field is for validation purposes and should be left unchanged.

Nhận trọn bộ năng lực vận hành số từ chuyên gia

Đăng ký nhận tư vấn và thiết kế bộ năng lực vận hành số toàn diện được “may đo” theo thực tế doanh nghiệp.